Động cơ hộp số Leroy Somer 2P LS56P 0,09KW B3 có tác dụng điều tiết được tốc độ quay nhanh hay chậm tùy theo tỷ số truyền của động cơ để tiện đáp ứng công việc. Điều chỉnh tốc độ máy móc phù hợp tốc độ của công nhân khi làm việc giúp đảm bảo công việc và bảo vệ cho công nhân đứng máy.

Cấu tạo và thông số kỹ thuật của động cơ hộp số Leroy Somer 2P LS56P 0,09KW B3:
Cấu tạo
- Động cơ không đồng bộ một pha
- Phiên bản tiêu chuẩn IP 55 giúp bảo vệ máy móc chống lại chất lỏng và bụi trong môi trường công nghiệp
- Được ngâm tẩm trên chuỗi tự động với vecni nhiệt hóa lớp H đảm bảo hoạt động tốt trong môi trường không khí ẩm (độ ẩm tương đối lên đến 90%)
- Thiết kế lồng chống sốc bằng nhôm đúc, đảm bảo độ cứng của bộ phận quay, cân bằng động
- Sơn hoàn thiện RAL 6000 (màu xanh lá cây)
- Đầu cây và mặt bích được bảo vệ chống ăn mòn trong khí quyển
Thông số kỹ thuật
- Sê-ri LS, theo tiêu chuẩn IEC 34, 38, 72
- Công suất 0,09 đến 5,5 mã lực
- Chiều cao trục: từ 56 đến 90 mm
- 2, 4 và 6 cực. Mạng điện
- 230 V + 10% -10%, 50 Hz
Model thông dụng của động cơ hộp số Leroy Somer
Code | Discription |
MA209101 | 2P LS56P 0,09KW B3 |
MA209103 | 2P LS56P 0,09KW B5 |
MA000059 | 2P LS56P 0,09KW B35 |
MA209105 | 2P LS56P 0,09KW B14 |
MA000079 | 2P LS56P 0,09KW B34 |
MA212101 | 2P LS63P 0,12KW B3 |
MA212103 | 2P LS63P 0,12KW B5 |
MA000060 | 2P LS63P 0,12KW B35 |
MA212105 | 2P LS63P 0,12KW B14 |
MA000080 | 2P LS63P 0,12KW B34 |
MA000051 | 2P LS63P 0,12KW B3 14X30 |
MA000179 | 2P LS63P 0,12KW B5 14X30 |
MA000061 | 2P LS63P 0,12KW B35 14X30 |
MA000180 | 2P LS63P 0,12KW B14 14X30 |
MA000081 | 2P LS63P 0,12KW B34 14X30 |
MA218101 | 2P LS63P 0,18KW B3 |
MA218103 | 2P LS63P 0,18KW B5 |
MA000063 | 2P LS63P 0,18KW B35 |
MA218105 | 2P LS63P 0,18KW B14 |
MA000083 | 2P LS63P 0,18KW B34 |
MA000052 | 2P LS63P 0,18KW B3 14X30 |
MA000181 | 2P LS63P 0,18KW B5 14X30 |
MA000062 | 2P LS63P 0,18KW B35 14X30 |
MA000183 | 2P LS63P 0,18KW B14 14X30 |
MA000082 | 2P LS63P 0,18KW B34 14X30 |
MA225113 | 2P LS71P 0,25KW B3 |
MA225115 | 2P LS71P 0,25KW B5 |
MA000064 | 2P LS71P 0,25KW B35 |
MA225117 | 2P LS71P 0,25KW B14 |
MA000084 | 2P LS71P 0,25KW B34 |
MA237113 | 2P LS71P 0,37KW B3 |
MA237115 | 2P LS71P 0,37KW B5 |
MA000065 | 2P LS71P 0,37KW B35 |
MA237117 | 2P LS71P 0,37KW B14 |
MA000085 | 2P LS71P 0,37KW B34 |
MA255107 | 2P LS71P 0,55KW B3 |
MA255109 | 2P LS71P 0,55KW B5 |
MA000066 | 2P LS71P 0,55KW B35 |
MA255111 | 2P LS71P 0,55KW B14 |
MA000086 | 2P LS71P 0,55KW B34 |
MA275107 | 2P LS80P 0,75KW B3 |
MA275109 | 2P LS80P 0,75KW B5 |
MA275111 | 2P LS80P 0,75KW B14 |
MA000087 | 2P LS80P 0,75KW B34 |
MA000054 | 2P LS80P 1,1KW B3 |
MA000184 | 2P LS80P 1,1KW B5 |
MA000068 | 2P LS80P 1,1KW B35 |
MA000185</td | 2P LS80P 1,1KW B14 |
MA000088 | 2P LS80P 1,1KW B34 |
MA211207 | 2P LS90P 1,1KW B3 |
MA211209 | 2P LS90P 1,1KW B5 |
MA211211 | 2P LS90P 1,1KW B14 |
MA215207 | 2P LS90P 1,5KW B3 |
MA215209 | 2P LS90P 1,5KW B5 |
MA215211 | 2P LS90P 1,5KW B14 |
Liên hệ để được tư vấn miễn phí:
Công ty TNHH Hisaka Việt Nam
Địa chỉ: 39B Trường Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. HCM
Phone: 0906893626 (Ms.Hiệp)
Email: sale1@hisaka.vn
Website: www.thk.net.vn
Phone: 0906893626 (Ms.Hiệp)
Email: sale1@hisaka.vn
Website: www.thk.net.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét